Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tư sản dân tộc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tầng lớp tư sản bị đế quốc chèn ép và có tinh thần phản đế trong một chừng mực nhất định.
Comments and discussion on the word "tư sản dân tộc"