Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
loá
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Nói mắt bị ánh sáng mạnh rọi vào, làm cho không trông thấy gì: Mặt trời chiếu lóa mắt.
Related search result for "loá"
Comments and discussion on the word "loá"