Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

lóa

Academic
Friendly

Từ "lóa" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến ánh sáng cảm giác của mắt. Dưới đây một số định nghĩa dụ cụ thể để giúp người học hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Loá (động từ): trạng thái mắt bị rối loạn do ánh sáng quá mạnh. Khi mắt bị loá, người ta thường không thấy hoặc cảm thấy khó chịu.

    • dụ: "Khi đi ra ngoài trời nắng, tôi bị loá mắt không nhìn thấy ."
  2. Loá (tính từ): Ánh sáng mạnh làm cho mắt cảm thấy khó chịu hoặc không thể nhìn .

    • dụ: "Đèn pha ô tô chiếu vào mặt tôi rất loá."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Loá mắt: Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm giác mắt không thể nhìn do ánh sáng mạnh.
    • dụ: "Khi bước vào phòng ánh đèn neon, tôi cảm thấy loá mắt một lúc."
Phân biệt các biến thể:
  • Loá mắt: Chỉ trạng thái mắt không nhìn do ánh sáng mạnh.
  • Ánh sáng loá: Chỉ loại ánh sáng cường độ rất mạnh, gây khó chịu cho mắt.
  • Sáng loá: Diễn tả ánh sáng chói chang, có thể dùng để miêu tả cảnh vật.
    • dụ: "Mặt trời sáng loá khiến tôi không thể mở mắt."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chói: Cũng chỉ ánh sáng mạnh, nhưng thường không chỉ về cảm giác mắt có thể nói về ánh sáng chung.

    • dụ: "Ánh đèn chói mắt khiến tôi không thể nhìn thấy đường."
  • Chói chang: Miêu tả ánh sáng rất mạnh thường gây cảm giác khó chịu.

    • dụ: "Ánh sáng chói chang từ mặt trời làm tôi phải nheo mắt lại."
Liên quan:
  • Loá mắt có thể liên quan đến các tình huống như lái xe trong điều kiện ánh sáng mạnh, tham gia các sự kiện ánh sáng chói như concert hay lễ hội.
  • Khả năng cảm nhận ánh sáng của mắt cũng có thể thay đổi theo từng người, người dễ bị loá mắt hơn người khác.
Tóm lại:

Từ "lóa" rất hữu ích trong việc mô tả cảm giác mắt ánh sáng. Khi học từ này, bạn có thể kết hợp với các từ đồng nghĩa các cụm từ liên quan để mở rộng vốn từ vựng của mình.

  1. loá đgt., (tt.) 1. (Mắt) ở trạng thái bị rối loạn do ánh sáng cường độ mạnh quá mức thường: Loá mắt không nhìn thấy Mắt loá nên đi chậm. 2. (ánh sáng) mạnh làm cho mắt bị loá: đèn pha sáng loá nắng loá.

Comments and discussion on the word "lóa"