Characters remaining: 500/500
Translation

hờ

Academic
Friendly

Từ "hờ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "hờ":

1. Nghĩa Cách Sử Dụng
  • dụ: "Hờ kẻ gian" có nghĩađề phòng kẻ gian, tức là cẩn thận để tránh bị lừa đảo hay bị mất mát.
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong các tình huống cần sự cẩn trọng, bạn có thể nói: "Chúng ta nên hờ những rủi ro có thể xảy ra khi đầu ."
2. Các Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Từ gần giống: "" (có nghĩakhông chú ý hoặc không cẩn thận), "tạm" (có nghĩakhông bền vững).
  • Từ đồng nghĩa: "Tạm thời" (chỉ giá trị trong một thời gian ngắn), "qua loa" (không cẩn thận).
3. Lưu Ý
  • Khi sử dụng từ "hờ", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ "hờ" có thể mang tính tiêu cực khi chỉ sự không chắc chắn hoặc làm việc không chu đáo.
  • "Hờ" có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ, dụ: "vợ chồng hờ", "buộc hờ".
  1. 1 I. đgt. Phòng chừng: hờ kẻ gian. II. tt. Sẵn, phòng sẵn: để hờ mấy đồng, khi cần còn dùng.
  2. 2 tt. 1. Chỉ vào, không chắc chắn, không thật sự: buộc hờ mối dây khép hờ cánh cửa. 2. Chỉ vận vào trên danh nghĩa, không thực chất: vợ chồng hờ mẹ hờ. 3. Qua loa, không chu đáo: làm hờ cho xong việc.

Comments and discussion on the word "hờ"