Từ "ló" trong tiếng Việt có nghĩa là "để lộ một phần nhỏ (thường là cao nhất) ra khỏi vật che khuất". Đây là một từ thường được sử dụng để chỉ hành động mà một phần của vật gì đó xuất hiện ra ngoài, không còn bị che khuất nữa. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Ló đầu: Thường được sử dụng để mô tả hành động của một người hoặc vật nào đó chỉ lộ ra phần đầu.
Ló lên: Thường dùng để chỉ một vật gì đó xuất hiện từ dưới hoặc sau một vật khác.
Ló ra: Diễn tả việc một phần của vật gì đó xuất hiện ra ngoài.
Từ "ló" có nghĩa là để lộ một phần nào đó ra khỏi vật che khuất, và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.