Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

loáng

Academic
Friendly

Từ "loáng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Loáng (phó từ): Mang nghĩa "thoáng qua", chỉ sự xuất hiện nhanh chóng, chỉ trong một khoảng thời gian rất ngắn.

    • dụ: "Loáng ánh đèn pin" có nghĩaánh sáng từ đèn pin xuất hiện một cách nhanh chóng ngắn ngủi.
  2. Loáng (động từ): Chỉ một hành động diễn ra rất nhanh, gần như ngay lập tức.

    • dụ: "Loáng một cái đã viết xong cái thư" có nghĩachỉ trong khoảnh khắc rất ngắn, người viết đã hoàn thành bức thư.
Cách sử dụng:
  • Sử dụng trong ngữ cảnh thoáng qua:
    • "Khi tôi quay lại, ấy đã biến mất loáng một cái."
  • Sử dụng để diễn tả hành động nhanh chóng:
    • "Anh ấy loáng một cái đã giải quyết xong bài toán."
Biến thể:
  • Từ "loáng" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ, như "loáng cái" (một khoảnh khắc rất ngắn) hoặc "loáng thoáng" (hơi thoáng qua, không rõ ràng).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "thoáng", "nháy" (chỉ sự xuất hiện nhanh chóng).
  • Từ đồng nghĩa: "chốc lát", "nháy mắt" (đều chỉ khoảng thời gian ngắn).
Lưu ý:
  • Cần phân biệt giữa "loáng" các từ khác như "thoáng" hay "nháy mắt".
    • "Thoáng" thường chỉ sự xuất hiện không rõ ràng hoặc không kéo dài, trong khi "nháy mắt" có thể chỉ một hành động cụ thể nhanh chóng hơn.
  1. 1. ph. Thoáng qua: Loáng ánh đèn pin. 2. d. Một thời gian rất ngắn: Loáng một cái đã viết xong cái thư.

Comments and discussion on the word "loáng"