Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
loang
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Lan rộng ra dần dần: vết dầu loang Nạn nhân nằm trên vũng máu loang Nước chảy loang mặt sàn. 2. Bị lẫn nhiều mảng, vết màu khác trên nền màu chung, cũ: Vải nhuộm bị loang Vết mực loang trên áo trắng bò lông loang.
Related search result for "loang"
Comments and discussion on the word "loang"