Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
trút
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Con tê tê.
đg. l . Đổ nhiều từ trên xuống dưới : Mưa như trút nước. 2. Đổ cho người khác : Trút gánh nặng. 3. Dồn hết vào : Trút căm hờn vào bọn cướp nước.
Related search result for
"trút"
Words pronounced/spelled similarly to
"trút"
:
trát
trắt
trật
trét
trẹt
trết
trệt
triết
triệt
trịt
more...
Words contain
"trút"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
trút
giội
xối xả
rũ
nhẹ nợ
hả giận
thác
nhạo
gieo
xác
Comments and discussion on the word
"trút"