Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thác
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Chỗ dòng suối, dòng sông có nước chảy từ trên cao trút xuống thấp : Thác là một nguồn năng lượng.
t. Chết (cũ) : Đến điều sống đục sao bằng thác trong (K).
đg. Viện cớ : Thác bệnh để xin nghỉ.
Related search result for
"thác"
Words pronounced/spelled similarly to
"thác"
:
thác
thiếc
thóc
thọc
thốc
thộc
thúc
thục
thuốc
thuộc
more...
Words contain
"thác"
:
ủy thác
ký thác
khai thác
nói thách
phó thác
thác
thác (tiếng cổ)
Thác Bà
Thác Mã
Thác Mơ
more...
Comments and discussion on the word
"thác"