Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thóc

Academic
Friendly

Từ "thóc" trong tiếng Việt có nghĩahạt lúa còn nguyên vỏ trấu, tức là chưa được xay xát để trở thành gạo. "Thóc" thường được dùng để chỉ hạt lúa khi nói về nông nghiệp, trong sản xuất lương thực, hoặc trong các hoạt động liên quan đến trồng trọt.

Định nghĩa:
  • Thóc: Hạt lúa còn cả vỏ trấu, tức là hạt lúa chưa được chế biến thành gạo.
dụ sử dụng:
  1. Trong nông nghiệp:

    • "Năm nay, mùa màng bội thu, bà con thu hoạch được nhiều thóc."
    • (Năm nay, mùa màng rất tốt, người dân thu hoạch được nhiều hạt lúa.)
  2. Trong sinh hoạt hàng ngày:

    • "Gia đình tôi thường để thóc trong kho để sử dụng dần."
    • (Gia đình tôi thường để hạt lúa trong kho để sử dụng dần dần.)
Sử dụng nâng cao:
  • "Thóc" còn có thể được sử dụng trong các câu văn mang tính ẩn dụ hoặc văn học, thể hiện sự cần thiết của việc chăm sóc mùa màng, dụ:
    • "Khi đất trời thuận hòa, thóc vàng sẽ đơm bông."
    • (Khi thời tiết tốt, hạt lúa sẽ phát triển tốt.)
Biến thể phân biệt:
  • "Thóc" có thể được phân biệt với từ "gạo":
    • Gạo: Hạt lúa đã được xay xát, làm sạch, đã sẵn sàng để nấu ăn.
    • Thóc: Hạt lúa chưa qua chế biến, còn nguyên vỏ.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "thóc" có thể được gọi là "lúa" nhưng thường "lúa" chỉ dùng để chỉ cây hoặc hạt lúa nói chung, còn "thóc" chỉ hạt lúa còn nguyên vỏ.
  • Từ liên quan:
    • Gạo: Như đã đề cập, sản phẩm sau khi thóc được chế biến.
    • Lúa: Có thể chỉ cả cây lúa hoặc hạt lúa trong một số ngữ cảnh.
    • Ngũ cốc: Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng "thóc" thuộc nhóm ngũ cốc, bao gồm nhiều loại hạt khác như lúa mì, ngô...
Kết luận:

"Thóc" một từ quan trọng trong tiếng Việt, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp thực phẩm.

  1. d. Hạt lúa còn cả vỏ trấu.

Comments and discussion on the word "thóc"