Từ "thức" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này:
Thức (danh từ): Có nghĩa là đồ ăn, thức uống. Ví dụ: "Tôi thích ăn các thức ăn truyền thống của Việt Nam." (I enjoy eating traditional Vietnamese foods.)
Thức (động từ): Có nghĩa là không ngủ. Ví dụ: "Tối qua tôi thức rất khuya để học bài." (Last night I stayed up late to study.)
Thức ăn, thức uống: Khi nói về các món ăn hay đồ uống, từ "thức" thường được dùng để chỉ những thứ cụ thể. Ví dụ: "Chúng ta cần chuẩn bị thức ăn cho bữa tiệc." (We need to prepare food for the party.)
Thức tỉnh: Từ này có thể được dùng để chỉ sự nhận thức, hiểu biết. Ví dụ: "Cuốn sách này đã giúp tôi thức tỉnh về nhiều điều trong cuộc sống." (This book has awakened me to many things in life.)
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Thức dậy: Có nghĩa là tỉnh lại sau khi ngủ. Ví dụ: "Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ sáng." (I usually wake up at 7 AM.)
Thức khuya: Chỉ việc không ngủ vào ban đêm. Ví dụ: "Cô ấy thường thức khuya để hoàn thành công việc." (She often stays up late to finish her work.)