Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thốc

Academic
Friendly

Từ "thốc" trong tiếng Việt có nghĩa chính "mạnh" "nhanh". thường được sử dụng để chỉ một hành động diễn ra một cách mạnh mẽ đột ngột. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đây một số cách sử dụng dụ:

Nghĩa cách sử dụng
  1. Động từ - hành động nhanh mạnh

    • dụ: "Đánh thốc vào đồn địch" có nghĩatấn công một cách mạnh mẽ nhanh chóng vào nơi kẻ thù đang trú ẩn.
    • Sử dụng trong câu: "Anh ấy thốc chiếc xe ra khỏi bãi đỗ một cách nhanh chóng."
  2. Nôn thốc

    • Nghĩa là nôn mửa một cách mạnh mẽ đột ngột.
    • dụ: "Sau khi ăn món ăn không ngon, ấy đã nôn thốc ra ngoài."
Các biến thể từ gần giống
  • Thốc lên: Cũng có thể chỉ hành động nôn với nghĩa mạnh mẽ hơn.

    • dụ: " ấy thốc lên khi thấy món ăn đó quá khó ăn."
  • Thốc thẳng: Có thể dùng để chỉ hành động đi hoặc chạy một cách mạnh mẽ không ngừng lại.

    • dụ: "Anh ấy thốc thẳng về nhà khi trời bắt đầu đổ mưa."
Từ đồng nghĩa liên quan
  • : Có nghĩađẩy mạnh.

    • dụ: " ấy cửa vào để vào phòng."
  • Đánh: Có thể dùng để chỉ hành động tấn công.

    • dụ: "Họ đánh nhau trong công viên."
Sử dụng nâng cao

Từ "thốc" cũng có thể được sử dụng trong những bối cảnh văn học hoặc miêu tả để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ về hành động hoặc cảm xúc.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "thốc", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Từ này thường mang tính chất mạnh mẽ, vậy không nên dùng trong những tình huống cần sự nhẹ nhàng hoặc tinh tế.

  1. ph. Mạnh nhanh: Đánh thốc vào đồn địch; Nôn thốc.

Comments and discussion on the word "thốc"