Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trẹt

Academic
Friendly

Từ "trẹt" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả một hình dạng hoặc thiết kế đáy nông hoặc lòng nông. Trong ngữ cảnh thông thường, "trẹt" có thể được hiểu "nông" hoặc "không sâu". Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ về cách sử dụng từ này:

Định nghĩa:
  1. Từ "trẹt" thường chỉ những vật lòng hoặc đáy nông, không sâu, như đĩa trẹt hay chén trẹt.
  2. Nghĩa bóng: Có thể được dùng để chỉ những thứ không chiều sâu về mặt ý nghĩa, kiến thức, hoặc cảm xúc.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể:

    • "Đĩa trẹt" một loại đĩa đáy nông, thường được dùng để bày thức ăn.
    • "Chén trẹt" cũng một loại chén lòng nông, dễ dàng để đựng các món ăn nhẹ.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Cuộc trò chuyện của họ khá trẹt, không đi sâu vào vấn đề." (Ở đây "trẹt" được dùng để chỉ sự nông cạn của cuộc trò chuyện, không chiều sâu).
Biến thể cách sử dụng:
  • "Trẹt" có thể được dùng để mô tả các vật khác nhau đáy nông như:
    • "Bát trẹt" (bát đáy nông).
    • " trẹt" ( đáy nông).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:
    • "Nông" (cũng chỉ sự không sâu).
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Nông cạn" (có thể dùng để chỉ sự thiếu chiều sâu về ý tưởng hay cảm xúc).
Từ liên quan:
  • Trẹt có thể liên quan đến các từ như "đĩa", "bát", "chén", nhưng cũng có thể liên quan đến các tính từ mô tả độ sâu như "sâu", "cạn".
  1. t. Nông đáy: Đĩa trẹt lòng.

Comments and discussion on the word "trẹt"