Từ "trật" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "trật":
1. Nghĩa 1: Bậc, cấp bậc (thời phong kiến)
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "trật" thường chỉ đến bậc, cấp bậc, phẩm hàm trong hệ thống phong kiến. Ví dụ như khi nói đến việc thăng cấp hay giáng cấp.
Ví dụ:
"Ông ấy vừa được thăng một trật trong triều đình." (Có nghĩa là ông ấy được nâng cấp bậc trong hệ thống phong kiến)
"Người này đã bị giáng một trật vì vi phạm quy định." (Có nghĩa là người này bị hạ cấp)
2. Nghĩa 2: Bị ra khỏi vị trí
3. Nghĩa 3: Không đúng, không trúng
Các biến thể và từ liên quan
Biến thể: "trật" có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ như "trật tự" (không đúng thứ tự) hay "trật khớp" (chỉ tình trạng khớp bị lệch).
Từ gần giống: Một số từ có nghĩa tương tự là "sai", "lỗi", "sụp", nhưng không hoàn toàn giống vì mỗi từ có sắc thái riêng.
Từ đồng nghĩa
Sử dụng nâng cao