Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trịt

Academic
Friendly

Từ "trịt" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho mũi tẹt xuống hoặc ngồi ngã xuống một cách bệt. Đây từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về tư thế hoặc trạng thái của cơ thể.

Tóm lại, "trịt" một từ thú vị trong tiếng Việt, thường được sử dụng để miêu tả trạng thái ngồi bệt hoặc mũi tẹt xuống.

  1. t, ph. 1. Nói mũi tẹt xuống. 2. Sát xuống, bệt xuống: Ngồi trịt xuống sân.

Comments and discussion on the word "trịt"