Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trết

Academic
Friendly

Từ "trết" trong tiếng Việt có nghĩadính bết, thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một vật nào đó khi bị dính vào một chất nào đó, gây nên sự bết dính hoặc không thể tách rời dễ dàng.

Định nghĩa:
  • Trết (động từ): Dính bết, đặc biệt khi một chất lỏng (như sơn, keo) bám vào bề mặt của vật khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi tôi sơn tường, một ít sơn đã trết vào áo tôi."
    • Trong câu này, "trết" chỉ việc sơn dính vào áo, làm cho áo bị bẩn.
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau khi làm vườn, đôi tay tôi trết đầy đất bùn."
    • đây, "trết" diễn tả tình trạng bàn tay dính bùn đất, không thể sạch sẽ ngay lập tức.
Các biến thể của từ:
  • Từ "trết" có thể được sử dụng trong các tình huống cụ thể, như "trét" khi nói về việc bôi một chất nào đó lên bề mặt ( dụ: "trét kem lên mặt").
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Dính: Cũng mang nghĩa bám vào nhưng không nhất thiết phải tình trạng dính bết.
  • Bết: Gần nghĩa với "trết", nhưng thường mô tả tình trạng bị dính lại với nhau một cách khó chịu.
Các từ gần giống:
  • Trét: Như đã đề cập, có nghĩabôi hoặc thoa lên, nhưng không nhất thiết phải dính bết.
  • Dính bết: Một cụm từ mô tả trạng thái bết dính, tương tự như "trết".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "trết," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu tình trạng bạn muốn diễn đạt, đặc biệt khi nói về các chất lỏng như sơn, keo, hoặc các chất bẩn khác.

  1. t. Dính bết: Sơn trết vào áo.

Comments and discussion on the word "trết"