Từ "trết" trong tiếng Việt có nghĩa là dính bết, thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một vật nào đó khi nó bị dính vào một chất nào đó, gây nên sự bết dính hoặc không thể tách rời dễ dàng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Khi tôi sơn tường, một ít sơn đã trết vào áo tôi."
Trong câu này, "trết" chỉ việc sơn dính vào áo, làm cho áo bị bẩn.
"Sau khi làm vườn, đôi tay tôi trết đầy đất và bùn."
Ở đây, "trết" diễn tả tình trạng bàn tay dính bùn đất, không thể sạch sẽ ngay lập tức.
Các biến thể của từ:
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Dính: Cũng mang nghĩa bám vào nhưng không nhất thiết phải là tình trạng dính bết.
Bết: Gần nghĩa với "trết", nhưng thường mô tả tình trạng bị dính lại với nhau một cách khó chịu.
Các từ gần giống:
Trét: Như đã đề cập, có nghĩa là bôi hoặc thoa lên, nhưng không nhất thiết phải dính bết.
Dính bết: Một cụm từ mô tả trạng thái bết dính, tương tự như "trết".
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "trết," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu rõ tình trạng mà bạn muốn diễn đạt, đặc biệt khi nói về các chất lỏng như sơn, keo, hoặc các chất bẩn khác.