Characters remaining: 500/500
Translation

trát

Academic
Friendly

Từ "trát" trong tiếng Việt có nghĩa chính một loại giấy, thường giấy truyền lệnh hoặc giấy mời của quan, thường được sử dụng trong các tình huống hành chính hoặc pháp lý.

Định nghĩa:
  • Trát: Giấy truyền lệnh của quan, thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu một người làm theo mệnh lệnh hoặc đến một địa điểm nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Lính lệ cầm trát về làng bắt phu." (Câu này có nghĩalính lệ mang theo giấy lệnh của quan về làng để bắt người làm việc).
    • "Ông ấy nhận được một trát triệu tập từ tòa án." (Có nghĩaông ấy nhận được giấy mời đến tòa án).
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Cácquan chức năng đã phát hành trát yêu cầu các doanh nghiệp báo cáo tài chính." (Trong trường hợp này, "trát" đề cập đến yêu cầu chính thức từ cơ quan nhà nước).
    • "Trát của tỉnh yêu cầu thực hiện các biện pháp phòng chống dịch bệnh." (Ở đây, "trát" mang nghĩa là chỉ thị hoặc hướng dẫn từ cấp tỉnh).
Biến thể của từ:
  • Từ "trát" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "trát triệu tập", "trát lệnh", "trát mời".
  • Những từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa về giấy tờ hành chính hoặc yêu cầu chính thức.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giấy mời: Giấy thông báo mời ai đó đến một sự kiện hoặc địa điểm nhưng không mang tính chất lệnh như "trát".
  • Giấy triệu tập: Cũng giấy yêu cầu ai đó đến nơi nào đó, thường liên quan đến pháp luật.
  • Lệnh: Mang nghĩa yêu cầu thực hiện một hành động nhưng không nhất thiết phải giấy tờ.
Chú ý:
  • Từ "trát" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức, không phải từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
  • "Trát" có thể mang nghĩa tiêu cực nếu dùng để chỉ lệnh hoặc yêu cầu không công bằng hoặc quá nghiêm khắc.
  1. d. Giấy truyền lệnh của quan () : Lính lệ cầm trát về làng bắt phu.

Comments and discussion on the word "trát"