Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trét
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Làm cho kín bằng cách nhét một chất dính vào chỗ hở, rồi miết kĩ. Trét kín các kẽ hở. Trét thuyền.
Related search result for "trét"
Comments and discussion on the word "trét"