Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thùa

Academic
Friendly

Từ "thùa" trong tiếng Việt một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng trong hai ngữ cảnh chính:

Ngoài ra, "thùa" cũng có thể được hiểu theo cách ẩn dụ trong một số ngữ cảnh khác. Chẳng hạn, trong một bài thơ hay một tác phẩm văn học, từ "thùa" có thể được dùng để miêu tả vẻ đẹp của một thứ đó, như trong câu "đôi hoa vàng thùa", tức là đôi hoa vàng được pha trộn hoặc đính thêm để trở nên đẹp hơn.

Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Đính: Cũng có nghĩagắn, nhưng không chỉ dùng cho khuy còn có thể dùng với nhiều vật khác.
  • Khuy: một vật dụng thường được dùng để gắn kết hoặc trang trí, thường đi đôi với từ "thùa".
  • Viền: Làm cho các cạnh của một vật trở nên đẹp hơn, gần nghĩa với "thùa" trong ngữ cảnh trang trí.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "thùa", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang nhiều nghĩa khác nhau.
  • "Thùa" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến may mặc, trang trí, cũng có thể được dùng trong nghệ thuật để chỉ sự tinh tế trong tạo hình.
  1. đg. Đính khuy, viền miệng khuyết.
  2. t. Nói vàng pha nhiều đồng: Đôi hoa vàng thùa.

Comments and discussion on the word "thùa"