Từ "bại" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và dưới đây là cách giải thích cũng như ví dụ cho từng nghĩa:
1. Nghĩa thứ nhất: Thua, thất bại
2. Nghĩa thứ hai: Bị giảm khả năng cử động
Phân biệt các biến thể của từ "bại":
"Bại" thường được dùng trong các tình huống mang tính chất tiêu cực.
Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mới như "bại trận", "thất bại", "bại liệt".
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Từ gần giống là "thua", "thất bại".
Từ đồng nghĩa có thể là "thua cuộc", "không thành công".
Liên quan:
Từ "thắng" có nghĩa ngược lại với "bại", thể hiện sự thành công, chiến thắng.
Các cụm từ liên quan như "thắng bại" thường được dùng để nói về sự so sánh giữa thành công và thất bại.