Characters remaining: 500/500
Translation

thoa

Academic
Friendly

Từ "thoa" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa nghĩa chính
  • Thoa (động từ): Nghĩa đầu tiên phổ biến nhất của từ "thoa" xoa hoặc chà xát một chất nào đó lên bề mặt của một vật thể, thường để làm dịu, giảm đau hoặc làm mềm. dụ, khi ai đó bị sưng tấy, họ thường "thoa" thuốc mỡ hay kem để giảm đau.

    • "Tôi bị muỗi đốt, nên tôi đã thoa kem chống ngứa lên chỗ sưng."
    • "Khi bị đau , bạn có thể thoa dầu nóng lên vùng bị đau để giảm cảm giác khó chịu."
2. Một số cách sử dụng nâng cao
  • Thoa dầu: Thường được dùng trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe.

    • "Bác sĩ khuyên tôi nên thoa dầu gió để giảm cảm giác lạnh trong mùa đông."
  • Thoa mặt: Trong ngữ cảnh làm đẹp, từ "thoa" được sử dụng khi nói về việc bôi kem hoặc mỹ phẩm lên mặt.

    • "Trước khi đi ra ngoài, ấy thường thoa kem chống nắng lên mặt."
3. Biến thể từ liên quan
  • Thoa có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ mới, chẳng hạn như "thoa kem", "thoa thuốc", "thoa dầu", "thoa mặt".
4. Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Xoa: Có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng để chỉ hành động xoa bóp, không nhất thiết phải chất bôi lên.

    • dụ: "Bác sĩ đã xoa bóp vùng lưng cho bệnh nhân để giảm đau."
  • Bôi: Tương tự như "thoa", nhưng dùng để chỉ hành động đặt một lớp chất lên bề mặt, thường kem hoặc thuốc.

    • dụ: "Tôi đã bôi thuốc lên vết thương."
5. Nghĩa khác
  • Trong một số ngữ cảnh, "thoa" cũng có thể được dùng để chỉ đến các dụng cụ như "trâm thoa" – một loại trâm cài đầu của phụ nữ xưa, thường thiết kế tinh xảo được dùng để giữ tóc.

    • " nội tôi một chiếc trâm thoa rất đẹp, được làm từ ngọc."
Kết luận

Từ "thoa" một từ đa nghĩa trong tiếng Việt, chủ yếu liên quan đến hành động bôi, xoa hoặc chà xát một chất nào đó lên bề mặt. xuất hiện phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ sức khỏe đến làm đẹp, cũng các biến thể từ liên quan giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình.

  1. đg. Nh. Xoa : Thoa chỗ sưng cho đỡ đau.
  2. d. Trâm cài đầu của phụ nữ xưa : Chiếc thoa với bức tờ mây, Duyên này thì giữ vật này của chung (K).

Comments and discussion on the word "thoa"