Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thao
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1 Tơ thô, to sợi, không sạch gút. Sợi thao. 2 Hàng dệt bằng thao. Thắt lưng thao. 3 Tua kết bằng tơ, chỉ. Nón quai thao.
Related search result for
"thao"
Words pronounced/spelled similarly to
"thao"
:
tao
tảo
táo
tạo
tha
thà
thả
thá
thai
thải
more...
Words contain
"thao"
:
lược thao
lược thao
nón quai thao
nón thúng quai thao
Sông Thao
thao
thao diễn
thao láo
thao luyện
thao lược
more...
Words contain
"thao"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thao
Thao lược
Hổ Họ Thôi
thao thao bất tuyệt
Sông Thao
thao trường
lược thao
thao túng
thao lược
thao diễn
more...
Comments and discussion on the word
"thao"