Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tảo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Thực vật đơn bào hoặc đa bào sống hầu hết ở nước, tế bào có nhân điển hình và có chất diệp lục: rong tảo.
  • 2 đgt., khng. Kiếm ra được bằng cách chạy vạy xoay xở: tảo cái ăn.
Related search result for "tảo"
Comments and discussion on the word "tảo"