Characters remaining: 500/500
Translation

cành

Academic
Friendly

Từ "cành" trong tiếng Việt có nghĩa chính một nhánh của cây, mọc ra từ thân cây hoặc từ các nhánh lớn hơn. Cành thường được dùng để chỉ những phần của cây hình dáng độ dài nhất định. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ "cành":

1. Ý nghĩa chính:
  • Cành cây: Một nhánh mọc từ thân cây, thường , hoa hoặc quả.
    • dụ: "Cành hoa mai nở rực rỡ vào dịp Tết." (Cành hoa mai thường được dùng để trang trí trong dịp Tết Nguyên Đán ở Việt Nam.)
2. Sử dụng nâng cao:
  • Cành trong ngữ cảnh ẩn dụ: Từ "cành" còn có thể được sử dụng trong những câu văn với ý nghĩa sâu xa hoặc ẩn dụ.
    • dụ: "Cành cây gãy, nhưng cây vẫn đứng vững." (Câu này có thể ám chỉ rằng gặp khó khăn, chúng ta vẫn phải kiên cường.)
3. Các biến thể của từ:
  • Cành cây: Nhánh của một cây.
  • Cành thoa: Vật hình dáng giống như cành cây nhưng không phải phần của cây, thường các vật dụng khác trong cuộc sống hàng ngày.
4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nhánh: Cũng chỉ phần mọc ra từ thân cây, nhưng thường nhỏ hơn có thể không hoặc hoa.
    • dụ: "Nhánh cây gãy rơi xuống đất."
  • Chi nhánh: Từ này thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, chỉ một phần hoặc một đơn vị nhỏ hơn của một tổ chức lớn hơn.
5. Các từ liên quan:
  • Cành : Chỉ phần mọc trên cành.
  • Cành hoa: Cành hoa, thường được sử dụng trong trang trí.
6.
  1. dt. 1. Nhánh mọc từ thân hoặc từ nhánh to ra: chiết một cành cam Quả trĩu cành. 2. Vật độ dài nhất định, hình dáng tựa cành cây: cành thoa.

Comments and discussion on the word "cành"