Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thòa

Academic
Friendly

Từ "thòa" trong tiếng Việt có nghĩa cơ bản chỉ về một loại kim loại, thường được hiểu kim loại đồng, được định nghĩa là "đồng thoà". Khi nói đến "thòa", chúng ta thường liên tưởng đến những đồ vật được làm từ kim loại này, đặc biệt khi được dùng để chế tác đồ trang sức, như nhẫn hoặc vòng tay.

Định nghĩa
  • Thòa: một loại đồng chất lượng không cao, thường được dùng để chế tác các đồ vật, trang sức. Trong ngữ cảnh này, "thòa" thường chỉ những sản phẩm có vẻ ngoài sáng bóng nhưng không bền.
dụ sử dụng
  1. Người bán hàng: "Chiếc nhẫn này được làm từ đồng thòa, nên giá cả cũng hợp lý hơn."
  2. Trong một cuộc trò chuyện: "Tôi thích những món đồ trang sức bằng đồng thòa chúng rất nhẹ dễ đeo."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn hóa: "Những chiếc vòng tay đồng thòa thường được người dân tộc thiểu số sử dụng trong các lễ hội truyền thống."
  • Trong nghệ thuật: "Nghệ nhân đã khéo léo tạo hình những tác phẩm nghệ thuật từ đồng thòa, thể hiện sự tài hoa của mình."
Biến thể của từ
  • Đồng: một từ chỉ chung về kim loại này, có thể dùng để chỉ mọi loại đồng, không chỉ riêng đồng thòa.
  • Đồng thau: một loại hợp kim của đồng kẽm, chất lượng tốt hơn đồng thòa.
Từ gần giống
  • Thau: Thường dùng để chỉ đến một loại kim loại khác, nhưng không giống với "thòa".
  • Hợp kim: Chỉ các loại kim loại được pha trộn với nhau, có thể ứng dụng khác nhau.
Từ đồng nghĩa
  • Kim loại: Dùng chung cho tất cả các loại kim loại, nhưng không chỉ như "thòa".
Lưu ý

Khi sử dụng từ "thòa", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác liên quan đến kim loại. Thông thường, "thòa" được sử dụng nhiều trong lĩnh vực trang sức đồ thủ công mỹ nghệ.

  1. d. Thứ đồng pha vàng: Cái nhẫn đồng thoà.

Comments and discussion on the word "thòa"