Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thiết chế in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
32
33
34
35
36
37
38
Next >
Last
rợ
cáu tiết
hổ phù
Thúc Tử
làu
cục diện
hành
giang sơn
hiến pháp
tươi
huyết tộc
Cáo họ Nhâm
gieo rắc
Triều Châu
tinh vệ
Vũ Duệ
xê dịch
thờ
giữ
ý thức
Gấu Vũ Uyên
luân canh
khấn
trị
lép
tẩu
tạm
Sa Đéc
êm
đã đành
tràng thạch
sợ
ma túy
Thổ Chu
lặng
ngôn ngữ
địa ngục
ram
trọng tài
vụn
đề phòng
Ca Long
săng
dũng sĩ
tẩy
giỏi
cãi
tuột
ì ạch
trường
nấm
giật lùi
phá
thạch
túa
sa thạch
trừ
lả
khoa học tự nhiên
ngẩn ngơ
sơ suất
quan trường
hùng biện
keo loan
hanh thông
hoảng sợ
bọ rầy
thiên để
phát sinh
châm biếm
bọn
mác
Quách Quỳ
Tam Giang
mốc
bố cục
cam phận
nhĩ
hình dung
địa ngục, thiên đường
First
< Previous
32
33
34
35
36
37
38
Next >
Last