Characters remaining: 500/500
Translation

thờ

Academic
Friendly

Từ "thờ" trong tiếng Việt có nghĩa cách sử dụng rất phong phú. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Tổ chức lễ nghi, cúng bái: "Thờ" được sử dụng để chỉ hành động tổ chức các nghi lễ cúng bái, thể hiện lòng tôn kính đối với các thần thánh, vật thiêng liêng hoặc linh hồn người đã khuất.

    • dụ:
  2. Tôn kính, coi thiêng liêng: "Thờ" cũng có thể mang nghĩa tôn trọng, coi trọng một điều đó.

    • dụ:
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Thờ" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa cụ thể hơn.
    • Thờ cúng: Hành động thực hiện các lễ nghi cúng bái.
    • Thờ tự: Sử dụng để chỉ việc thờ phượng một cách trang trọng hơn.
Biến thể của từ:
  • Thờ phượng: từ đồng nghĩa với "thờ", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hơn.
  • Thờ ơ: Ở đây, "thờ ơ" mang nghĩa khác, chỉ việc không quan tâm, lạnh nhạt với một vấn đề nào đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thờ cúng: Nhấn mạnh vào hành động cúng bái.
  • Tôn thờ: Một từ đồng nghĩa khác, thường mang nghĩa sâu sắc hơn về sự kính trọng.
  • Tôn kính: Tương tự như "thờ", nhưng thường không gắn với các nghi lễ cúng bái.
Lưu ý:
  • Cần phân biệt giữa "thờ" trong ngữ cảnh tôn thờ "thờ ơ" chúng ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "thờ" có thể mang tính chất trang trọng, trong khinhững ngữ cảnh khác lại có thể mang nghĩa đơn giản hoặc bình dân hơn.
  1. đgt. 1. Tổ chức lễ nghi, cúng bái theo phong tục tín ngưỡng để tỏ lòng tôn kính thần thánh, vật thiêng liêng hoặc linh hồn người chết: thờ tổ tiên thờ Phật đền thờ. 2. Tôn kính, coi thiêng liêng: thờ cha kính mẹ chỉ thờ một chủ.

Comments and discussion on the word "thờ"