Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
săng
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Thứ hòm đựng xác người. Hàng săng chết bó chiếu. Người sản xuất ra để cung cấp cho mọi người những cái mà bản thân mình lúc cần lại không có.
d. Loài cỏ cao thuộc họ lúa, dùng để đánh tranh lợp nhà.
Related search result for
"săng"
Words pronounced/spelled similarly to
"săng"
:
sang
sàng
sảng
sáng
săng
sắng
sâng
siêng
siểng
song
more...
Words contain
"săng"
:
săng
săng lẻ
Words contain
"săng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
săng
săng lẻ
Buôn Ma Thuột
Comments and discussion on the word
"săng"