Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
săng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Thứ hòm đựng xác người. Hàng săng chết bó chiếu. Người sản xuất ra để cung cấp cho mọi người những cái mà bản thân mình lúc cần lại không có.
  • d. Loài cỏ cao thuộc họ lúa, dùng để đánh tranh lợp nhà.
Related search result for "săng"
Comments and discussion on the word "săng"