Characters remaining: 500/500
Translation

giỏi

Academic
Friendly

Từ "giỏi" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "giỏi":

Định nghĩa:
  1. trình độ cao, đáng được khâm phục hoặc khen ngợi: Từ "giỏi" thường dùng để chỉ người hoặc sự việc khả năng, kỹ năng vượt trội trong một lĩnh vực nào đó. dụ:

    • Thầy thuốc giỏi: Nghĩa là bác sĩ tay nghề cao, được nhiều người tin tưởng.
    • Học giỏi: Nghĩa là học sinh thành tích tốt trong học tập.
    • Giỏi môn toán: Nghĩa là năng lực vượt trội trong môn toán.
    • Thi tay nghề đạt loại giỏi: Nghĩa là kết quả thi đạt mức cao nhất, cho thấy khả năng xuất sắc.
  2. gan dám làm điều biết sẽ không hay cho mình (dùng trong lời mỉa mai, hoặc đe doạ, thách thức): Trong trường hợp này, "giỏi" mang nghĩa châm biếm hoặc thách thức người khác. dụ:

    • À, ra thằng này giỏi!: Nghĩa là người đó dám làm điều đó người nói cho rằng ngu ngốc hoặc mạo hiểm.
    • giỏi thì lại đây, đừng chạy!: Nghĩa là thách thức ai đó, bảo rằng nếu họ thật sự dũng cảm thì hãy đối mặt.
  3. mức độ coi như khó còn có thể hơn: Từ "giỏi" cũng được dùng để chỉ mức độ khá tốt trong một tình huống nào đó. dụ:

    • Uống được hai cốc giỏi: Nghĩa là việc uống được hai cốc điều không dễ dàng.
    • Việc này giỏi lắm cũng phải hai tháng mới xong: Nghĩa là công việc này khá khó khăn cần thời gian dài để hoàn thành.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tài: Cũng chỉ đến khả năng, kỹ năng tốt. dụ: "Anh ấy rất tài trong việc sửa chữa máy móc."
  • Xuất sắc: Chỉ sự vượt trội hơn cả mong đợi. dụ: " ấy một bài thuyết trình xuất sắc."
  • Khéo: Thường chỉ đến khả năng khéo léo trong làm việc. dụ: " ấy khéo tay làm đồ thủ công."
Các lưu ý khi sử dụng:
  • "Giỏi" có thể đi kèm với các từ khác để chỉ lĩnh vực người đó giỏi. dụ: "giỏi tiếng Anh", "giỏi thể thao".
  • Khi dùng "giỏi" trong ngữ cảnh mỉa mai hoặc thách thức, cần chú ý đến tông giọng ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.
  1. t. 1 trình độ cao, đáng được khâm phục hoặc khen ngợi. Thầy thuốc giỏi. Học giỏi. Giỏi môn toán. Thi tay nghề đạt loại giỏi. 2 (kng.). gan dám làm điều biết sẽ không hay cho mình (dùng trong lời mỉa mai, hoặc đe doạ, thách thức). À, ra thằng này giỏi! giỏi thì lại đây, đừng chạy! 3 (kng.). mức độ coi như khó còn có thể hơn. Uống được hai cốc giỏi. Việc này giỏi lắm cũng phải hai tháng mới xong.

Comments and discussion on the word "giỏi"