Từ "đào" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.
"Đào" là tên gọi của một loại cây thuộc họ với cây mận. Cây đào có hoa màu hồng hoặc đỏ, và quả của nó thường có hình trái tim, có lông mượt và bên trong có một hột. Quả đào ăn được và thường được bán vào dịp Tết Nguyên Đán ở Việt Nam.
"Đào" cũng được dùng để chỉ màu hồng, đặc biệt là trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc mô tả.
Từ "đào" còn được dùng để chỉ nữ diễn viên trong các thể loại nghệ thuật như chèo, tuồng, hoặc điện ảnh. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng để chỉ một cô gái một cách thân mật hoặc thông tục.
"Đào" cũng có thể là động từ với nhiều nghĩa khác nhau: - Đào đất, tức là xúc đất bằng cuốc, thuổng hoặc máy xúc. - Bới, tìm kiếm một vật gì đó dưới đất. - Nghĩa thông tục là bòn rút, hoặc kiếm tìm, tìm kiếm.
Khi sử dụng từ "đào", bạn cần chú ý ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa các nghĩa khác nhau. Ví dụ, khi nói về hoa đào, bạn không thể dùng "đào" để chỉ một cô gái mà không có ngữ cảnh rõ ràng.