Characters remaining: 500/500
Translation

giòi

Academic
Friendly

Từ "giòi" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, sau đây mình sẽ giải thích từng nghĩa một cách dễ hiểu, kèm theo dụ một số từ liên quan.

1. Nghĩa đầu tiên: Giòi bọ nở từ trứng ruồi, nhặng

Giòi thường được hiểu những con bọ nhỏ, thường trắng hoặc hơi trong suốt, nở ra từ trứng của ruồi hoặc nhặng. Chúng thường sống trong thức ăn thối rữa hoặc xác động vật.

2. Nghĩa thứ hai: Giòi kẻ xấu chuyên làm hại người khác

nghĩa này, "giòi" được sử dụng để chỉ những người hành vi xấu, thường làm hại người khác hoặc lợi dụng người khác.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "ruồi" (con vật, nhưng chỉ ra sự khác biệt về giai đoạn phát triển), "bọ" (có thể chỉ những loại côn trùng khác).
  • Từ đồng nghĩa: "kẻ xấu", "kẻ cướp" (trong nghĩa chỉ người xấu).
Kết luận

Từ "giòi" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến nghĩa bạn muốn truyền đạt để tránh nhầm lẫn.

  1. dt 1. Bọ nở từ trứng ruồi, nhặng: Không ưa thì dưa giòi (tng) 2. Kẻ xấu chuyên làm hại người khác: Cũng bởi đàn giòi đục tận xương (-mỡ).

Comments and discussion on the word "giòi"