Characters remaining: 500/500
Translation

giúi

Academic
Friendly

Từ "giúi" trong tiếng Việt có thể hiểu theo nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ cho từ này:

1. Định nghĩa
  • Giúi (động từ): Nghĩa cơ bản nhất của "giúi" hành động đặt một vật đó vào một chỗ kín, khó thấy hoặc khó lấy ra, thường một cách nhanh chóng hoặc bất ngờ.
2. dụ sử dụng
  • Cách sử dụng cơ bản:

    • " giáo giúi quyển sách vào tay học sinh." (Ở đây, "giúi" có nghĩađưa một cách bất ngờ hoặc nhanh chóng.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "Ông lén lút giúi tiền vào túi áo của người bạn." (Nghĩa là ông ấy đã đặt tiền vào chỗ kín, có thể để người khác không thấy.)
3. Biến thể các cách sử dụng
  • Giúi có thể được sử dụng trong các cụm từ như "giúi vào", "giúi xuống", thể hiện hành động ẩn giấu hoặc đặt một vật vào một vị trí nào đó.
  • dụ:
    • "Anh ấy giúi cái bút xuống bàn khi thấy giáo vào lớp." (Hành động ẩn giấu cái bút.)
4. Phân biệt với các từ gần giống
  • Dúi: Mặc dù "dúi" có thể được dùng trong một số ngữ cảnh giống như "giúi", nhưng "dúi" thường mang nghĩa đẩy hoặc chen vào.
    • dụ: " ấy dúi cái ghế vào góc phòng." (Ở đây, "dúi" nghĩa là đẩy cái ghế vào một vị trí cụ thể.)
5. Từ đồng nghĩa liên quan
  • Ẩn giấu: Cũng có nghĩa tương tự khi nói về việc đặt một vậtnơi người khác không thấy.
  • Chôn giấu: Mang nghĩa sâu hơn, thường liên quan đến việc giấu kín một vật đó để không ai tìm thấy.
6. Kết luận

Từ "giúi" một từ khá linh hoạt trong tiếng Việt với nhiều cách sử dụng khác nhau. Khi học từ này, bạn có thể chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về nghĩa cách sử dụng của .

  1. 1 (). x. dúi2.
  2. 2 (). x. dúi3.

Comments and discussion on the word "giúi"