Characters remaining: 500/500
Translation

giối

Academic
Friendly

Từ "giối" trong tiếng Việt một nghĩa chính một số cách sử dụng đặc biệt. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

"Giối" có nghĩanói ra những điều chưa được nói, hoặc bày tỏ những suy nghĩ, cảm xúc trước khi chết. Cụ thể, từ này thường được dùng để chỉ việc nói hoặc tiết lộ điều đó quan trọng trong thời điểm cuối đời.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Trước khi qua đời, ông đã giối với con cháu những điều ông chưa kịp nói suốt cuộc đời."
    • " cụ đã giối những mật gia đình trong giây phút hấp hối."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong văn học, nhân vật thường xu hướng giối những tâm tư sâu kín của mình khi đối diện với cái chết."
    • "Nhiều người tin rằng việc giối trước khi mất có thể giúp họ nhẹ lòng hơn."
Biến thể từ gần giống:
  • Giói: Đây một từ âm gần giống, nhưng không có nghĩa tương tự. Trong tiếng Việt, "giói" không phải một từ có nghĩa rõ ràng.
  • Trối: Từ này có nghĩa gần giống với "giối", thường được dùng trong ngữ cảnh tương tự để chỉ việc nói ra những điều quan trọng trước khi chết. dụ: "Ông đã trối lại cho con những điều cần thiết khi ông không còn."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Tiết lộ: Nghĩa là nói ra điều đó trước đó chưa được biết. Tuy nhiên, "tiết lộ" không chỉ giới hạntình huống cuối đời như "giối".
  • Bày tỏ: Có nghĩadiễn đạt hoặc cho biết cảm xúc, suy nghĩ, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến cái chết.
Chú ý:
  • "Giối" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc khi nói về những tình huống đặc biệt, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  • Người học tiếng Việt cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này, mang một ý nghĩa khá nặng nề, thường liên quan đến cảm xúc những tình huống quan trọng.
  1. đg. Nh. Trối: Giối mấy lời trước khi hấp hối.

Comments and discussion on the word "giối"