Characters remaining: 500/500
Translation

giùi

Academic
Friendly

Từ "giùi" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết:

Biến thể cách sử dụng
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong một số ngữ cảnh, từ "giùi" có thể được dùng để chỉ những hành động tính chất tương tự, như làm cho một vật trở nên dễ dàng hơn để thao tác. dụ, "giùi" có thể được áp dụng trong việc chuẩn bị nguyên liệu trước khi chế biến món ăn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Chọc", "đục", "khắc". Những từ này có thể mang ý nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống. "Chọc" thường chỉ hành động đâm vào không nhất thiết phải qua một lớp vật liệu, trong khi "đục" thường gợi ý việc tạo ra một lỗ lớn hơn.
  • Từ đồng nghĩa: "Đục thủng" có thể được xem từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng "đục" thường liên quan đến việc tạo ra lỗ lớn hơn hoặc sâu hơn, không chỉ đơn giản chọc thủng.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "giùi", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác ý nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau. Mặc dù "giùi" có nghĩa cụ thể, nhưng cũng có thể mang nghĩa bóng trong một số trường hợp, chẳng hạn như khi nói về việc "giùi" những khó khăn trong công việc bằng cách tìm ra giải pháp.

  1. 1.d. Đồ dùng bằng sắt mũi nhọn để chọc thủng. 2.đg. Chọc cho thủng bằng cái giùi : Giùi giấy đóng vở.

Comments and discussion on the word "giùi"