Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

giú

Academic
Friendly

Từ "giú" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho quả chín, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự chín ngọt của các loại trái cây. Từ này thường được sử dụng khi nói về quá trình chín của các loại quả như chuối, xoài hay đu đủ.

Định nghĩa:
  • "Giú" động từ chỉ hành động làm cho quả chín, thường được hiểu làm cho trái cây vị ngọt, mềm dễ ăn hơn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi đã để chuốingoài nắng để giú cho nhanh chín." (Tôi để chuốingoài nắng để cho chúng nhanh chín.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Để xoài giú chín, bạn có thể bọc chúng trong giấy báo đểnơi ấm áp." (Để xoài chín, bạn có thể bọc chúng trong giấy báo đểnơi ấm.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "giú" có thể được sử dụng với các danh từ khác nhau để chỉ các loại trái cây cụ thể, dụ:
    • "Giú chuối" (làm cho chuối chín)
    • "Giú xoài" (làm cho xoài chín)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Chín" (đã đạt đến trạng thái chín muồi).
    • "Chín ngọt" (trái cây chín vị ngọt, dễ ăn).
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Chín" (có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về trái cây).
Cách sử dụng khác nghĩa khác:
  • "Giú" không chỉ dùng cho trái cây còn có thể áp dụng cho một số loại thực phẩm khác trong ngữ cảnh nấu ăn. dụ, khi nấu một món nào đó muốn cho nguyên liệu chín mềm, người ta cũng có thể nói "giú" trong một số tình huống.
Kết luận:

Từ "giú" một từ khá đơn giản nhưng mang lại ý nghĩa rõ ràng trong việc miêu tả quá trình chín của trái cây.

  1. (đph) đg. Rấm quả cho chín: Chuối non giú ép chát ngầm (cd).

Comments and discussion on the word "giú"