Characters remaining: 500/500
Translation

gió

Academic
Friendly

Từ "gió" trong tiếng Việt có nghĩa chính luồng không khí chuyển động, thường từ vùng áp suất cao đến vùng áp suất thấp. Gió có thể mang lại cảm giác mát mẻ hoặc lạnh cho con người, cũng có thể ảnh hưởng đến thiên nhiên, như làm thổi bay mây.

dụ sử dụng từ "gió":
  1. Gió thổi mát mẻ: Vào mùa , khi đi biển, bạn sẽ cảm thấy rất dễ chịu khi gió thổi.
  2. Gió mùa: Ở Việt Nam, hai mùa gió chính gió mùa đông bắc gió mùa tây nam.
  3. Gió chiều nào, che chiều ấy: Câu này có nghĩabạn nên thích ứng với hoàn cảnh hoặc tình huống hiện tại (thường được dùng trong các tình huống giao tiếp).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cảm nhận gió: "Tôi thích ngồi bên bờ hồ vào buổi chiều, cảm nhận làn gió nhẹ nhàng thổi qua."
  • Biểu tượng: Trong văn học, gió thường được dùng để biểu tượng cho sự tự do, thay đổi hoặc cảm xúc. dụ: "Gió mang theo những kỉ niệm xưa ."
Phân biệt các biến thể:
  • Gió nhẹ: gió không mạnh, chỉ thổi nhẹ nhàng.
  • Gió mạnh: gió tốc độ cao, có thể gây ảnh hưởng đến cây cối hoặc các vật khác.
  • Gió lùa: gió thổi mạnh, thường gây ra tiếng động.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Luồng: Cũng có thể dùng để chỉ dòng chảy của không khí, nhưng không phổ biến bằng từ "gió".
  • Bão: hiện tượng thời tiết cực đoan gió mạnh hơn rất nhiều so với gió bình thường.
  • Sóng: không phải gió, nhưng sóng nước thường liên quan đến gió, gió nguyên nhân tạo ra sóng trên mặt nước.
Từ liên quan:
  • Quạt: dụng cụ tạo ra gió nhân tạo bằng điện hoặc tay.
  • Phong: Trong tiếng Hán Việt, "phong" cũng có nghĩagió, thường xuất hiện trong các từ như "phong ba" (bão) hay "phong cảnh" (cảnh thiên nhiên).
  1. đgt. 1. Luồng không khí chuyển động từ vùng áp suất cao đến vùng áp suất thấp, thường gây cảm giác mát hoặc lạnh: Gió thổi mây bay gió chiều nào che chiều ấy (tng.). 2. Luồng không khí chuyển do quạt: quạt nhiều gió.

Comments and discussion on the word "gió"