Characters remaining: 500/500
Translation

thạp

Academic
Friendly

Từ "thạp" trong tiếng Việt có nghĩamột loại đồ đựng được làm bằng sành (một loại gốm), thường được sử dụng để chứa các loại thực phẩm như chè, cau khô, hay các loại hạt.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Thạp" một cái bình, thường hình dáng tròn, rộnggiữa hẹpmiệng, được làm bằng sành. thường dùng để bảo quản hoặc đựng các loại thực phẩm khô, đặc biệt chè cau khô.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: " tôi một cái thạp bằng sành để đựng chè."
    • Câu nâng cao: "Trong văn hóa Việt Nam, thạp không chỉ đơn thuần đồ đựng thực phẩm còn mang ý nghĩa biểu tượng cho sự trân trọng gìn giữ truyền thống."
Các biến thể từ liên quan:
  • Thạp chè: Thạp dùng để đựng chè.
  • Thạp cau: Thạp dùng để đựng cau khô.
  • Thạp sành: Nhấn mạnh chất liệu làm nên thạp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lọ: Cũng một đồ đựng, nhưng thường nhỏ hơn hình dáng khác, thường dùng để đựng gia vị hoặc nước.
  • Chum: một loại đồ chứa lớn hơn, thường dùng để đựng nước hoặc thực phẩm lên men như dưa, mắm.
Các cách sử dụng khác:
  • Chứa đựng: Thạp có thể được sử dụng để chứa nhiều loại thực phẩm khác nhau, không chỉ riêng chè hay cau khô.
  • Trang trí: Ngoài công dụng đựng thực phẩm, thạp cũng có thể được dùng như một vật trang trí trong nhà, thể hiện nét đẹp của văn hóa gốm sứ Việt Nam.
Chú ý:
  • Khi dùng từ "thạp", cần phân biệt với các đồ đựng khác như "lọ" hay "chum" để không gây nhầm lẫn về kích thước chất liệu.
  1. d. Đồ đựng bằng sành, thường dùng để chứa chè, cau khô...

Comments and discussion on the word "thạp"