Characters remaining: 500/500
Translation

tầng

Academic
Friendly

Từ "tầng" trong tiếng Việt có nghĩa cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ cụ thể.

Định nghĩa:
  1. Tầng một loại buồng chung một sân: Nghĩa này thường được dùng để chỉ các cấp độ trong một tòa nhà. dụ:

    • "Nhà tôi ba tầng." (Ở đây, "tầng" chỉ các cấp trong ngôi nhà, mỗi tầng có thể một không gian sinh hoạt riêng biệt.)
    • "Tầng dưới gara ô tô." (Tầng dưới được hiểu tầng đầu tiên, thườnggần mặt đất.)
  2. Các lớp trên dưới khác nhau của một vật: Ở nghĩa này, "tầng" chỉ ra sự phân chia các lớp trong một vật thể. dụ:

    • "Tầng mây dày đặc khiến máy bay không thể bay lên cao." (Ở đây, "tầng mây" chỉ các lớp mây trên bầu trời.)
  3. Lớp lộ thiên của một mỏ than: Nghĩa này áp dụng trong lĩnh vực khai thác khoáng sản. dụ:

    • "Tầng than này rất dày dễ khai thác." (Ở đây, "tầng than" chỉ lớp than có thể khai thác.)
  4. Độ cao so với mặt đất: Nghĩa này thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến không gian. dụ:

    • "Máy bay địch bay ở tầng cao." (Ở đây, "tầng" chỉ độ cao của máy bay so với mặt đất.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "tầng" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ. dụ:
    • "Tầng lớp xã hội": chỉ các nhóm trong xã hội phân chia theo các tiêu chí khác nhau như kinh tế, nghề nghiệp.
    • "Tầng khí quyển": chỉ các lớp khí trong bầu khí quyển của Trái Đất.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tầng một số từ gần giống như lớp, bậc (nhưng "bậc" thường chỉ sự phân chia trong một hệ thống không gian như "bậc thang").
  • Từ đồng nghĩa với "tầng" trong một số ngữ cảnh có thể tầng lớp (trong nghĩa xã hội).
Lưu ý phân biệt:
  • "Tầng" "lớp" có thể được dùng thay thế trong một số ngữ cảnh, nhưng "tầng" thường nhấn mạnh đến sự phân chia trong không gian (như trong tòa nhà), trong khi "lớp" có thể chỉ sự phân chia trong các khía cạnh khác, như lớp học, lớp đất.
  1. d. Cg. Từng. 1. Loại buồng chung một sân : Tầng gác ; Tầng dưới ; Nhà ba tầng. 2. Các lớp trên dưới khác nhau của một vật : Tầng mây. 3. Lớp lộ thiên của một mỏ than. 4. Độ cao so với mặt đất : Máy bay địch bay ở tầng nào cũng bị bắn rơi.

Comments and discussion on the word "tầng"