Từ "băng" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ "băng":
1. Nghĩa chính của từ "băng":
a. Đóng băng (nước đông cứng): - Nghĩa này chỉ nước khi bị đông lại do thời tiết lạnh. - Ví dụ: "Mùa đông này, mặt hồ đã băng lại." (Nước trong hồ đã đông cứng lại thành băng)
2. Cách sử dụng nâng cao:
a. Băng qua: - Nghĩa là vượt qua một chướng ngại vật, không theo lối đi sẵn có. - Ví dụ: "Chúng ta phải băng qua khu rừng để đến được làng."
3. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Băng giá: Cũng chỉ lớp băng trên mặt đất, thường do sương muối.
Băng tuyết: Chỉ sự kết hợp giữa băng và tuyết, thường xuất hiện trong mùa đông.
Băng tang: Cụm từ chỉ băng đen dùng trong tang lễ.
4. Các biến thể của từ "băng":
Băng khánh thành: Là băng dùng để cắt trong lễ khánh thành một công trình.
Băng thông: Trong công nghệ thông tin, chỉ dung lượng truyền tải thông tin.
5. Một số lưu ý:
"Băng" có thể được dùng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau, vì vậy khi sử dụng, cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa.
Một số cụm từ như "thẳng băng" có nghĩa là không có trở ngại, rất trôi chảy.