Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tô vẽ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
vẽ
hoạt họa
ong vẽ
sơn mài
họa đồ
phóng
màu dầu
màu bột
Vẽ Phù dung
giở trò
gạch gạch
đọc
đồ
Chàng Vương
vẹn vẽ
bản đồ
ong vò vẽ
bày
minh họa
Gác Đường vẽ mặt
bản
dựng
Chiêu Quân
họa
trình bày
phác
bảng đen
loằng ngoằng
biểu diễn
tài hoa
in rô-nê-ô
ma két
màu phấn
tinh đồ
tứ bình
trắc địa học
truyền thần
than chì
đậm
bàn cờ
non tay
màu nước
phác thảo
mực tàu
tài tử
ăn uống
tờ mây
bậy
thu gọn
gân tay
tô vẽ
nét
in thạch
Phật Đồ Trừng
tài tình
in đá
ước chừng
sơn dầu
phông
phối cảnh
hoa bào
ma-két
nghiệm hình
mạc
bình
nắn nót
giở giói
giấy tàu bạch
bút
dòng khoản
múa mép
thiên đồ
thợ sơn
mua việc
vẽ hổ không thành
mưu sự
sơ đồ
viễn cảnh
gạch hoa
ký họa
First
< Previous
1
2
Next >
Last