Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
họa đồ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • hoạ đồ dt (H. hoạ: vẽ; đồ: bức vẽ) Bức tranh: Đường vô xứ Huế quanh quanh, non xanh nước biếc như tranh hoạ đồ (Tản-đà).
  • đgt Vẽ tranh (cũ): Chiêu Quân xưa cũng cống Hồ, bởi ngươi Diên Thọ hoạ đồ gây nên (LVT).
Related search result for "họa đồ"
Comments and discussion on the word "họa đồ"