Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
mạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Phỏng theo bản chính mà viết lại hay vẽ lại: Nào ai mạc mặt, nào ai gọi hồn (Chp).
Related search result for
"mạc"
Words pronounced/spelled similarly to
"mạc"
:
mác
mạc
mắc
mặc
mỏ ác
móc
mọc
mốc
mộc
múc
more...
Words contain
"mạc"
:
Bằng Mạc
bế mạc
chẩn mạch
giác mạc
huyết mạch
kết mạc
khai mạc
làng mạc
long mạch
Lư san mạch phú
more...
Comments and discussion on the word
"mạc"