Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
gạch gạch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Kẻ những nét thẳng song song trên một hình vẽ hay một phần hình vẽ để làm nổi bật nó lên. 2. Gạch nhiều nét.
Comments and discussion on the word "gạch gạch"