Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
minh họa
Jump to user comments
version="1.0"?>
minh hoạ đg. Làm rõ thêm, sinh động thêm nội dung của tác phẩm văn học hoặc của bản trình bày, bằng hình vẽ hoặc những hình thức dễ thấy, dễ hiểu, dễ cảm. Vẽ tranh minh hoạ truyện ngắn. Buổi nói chuyện có chiếu phim minh hoạ.
Related search result for
"minh họa"
Words contain
"minh họa"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
minh bạch
văn minh
thông minh
chứng minh
minh họa
Trần Minh Tông
minh mẫn
thanh minh
bình minh
biện minh
more...
Comments and discussion on the word
"minh họa"