Characters remaining: 500/500
Translation

sấy

Academic
Friendly

Từ "sấy" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho một vật nào đó khô đi bằng cách sử dụng khí nóng. Khi sấy, chúng ta thường dùng nhiệt độ cao để loại bỏ độ ẩm trong thực phẩm hoặc các vật liệu khác, giúp chúng bảo quản lâu hơn có thể sử dụng trong thời gian dài không bị hư hỏng.

dụ sử dụng từ "sấy":
  1. Sấy thực phẩm: Chúng ta có thể sấy các loại trái cây như xoài, chuối để làm thành món ăn vặt. dụ: "Tôi thích ăn xoài sấy."
  2. Sấy thịt: Một số loại thịt được sấy khô để làm món ăn, chẳng hạn như thịt sấy. dụ: "Thịt sấy rất ngon dễ mang đi khi đi du lịch."
  3. Sấy cau: Một dụ cụ thể sấy cau trên bếp. Điều này có nghĩalàm khô quả cau bằng cách sử dụng bếp hoặc lửa.
Các biến thể của từ "sấy":
  • Sấy khô: Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh việc làm cho vật đó hoàn toàn khô ráo. dụ: "Chúng ta cần sấy khô rau trước khi bảo quản."
  • Sấy lạnh: phương pháp sấy không dùng nhiệt độ cao, thường được áp dụng cho các loại thực phẩm nhạy cảm với nhiệt. dụ: "Sấy lạnh sẽ giữ được chất dinh dưỡng của trái cây tốt hơn."
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Hấp: Từ này thường dùng để chỉ phương pháp nấu chín thực phẩm bằng hơi nước, không phải bằng nhiệt khô như sấy.
  • Nướng: quá trình dùng nhiệt để làm chín thực phẩm, nhưng không giống với sấy, nướng có thể làm thực phẩm chín độ ẩm.
  • Khô: trạng thái của một vật khi không còn nước, nhưng không nhất thiết phải qua quá trình sấy.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc các bài báo, từ "sấy" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như: - "Công nghệ sấy hiện đại giúp nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản." - "Việc sấy thực phẩm tự nhiên đang trở thành xu hướng trong ngành thực phẩm sạch."

Chú ý:

Khi sử dụng từ "sấy", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các phương pháp chế biến khác như hấp hay nướng.

  1. đg. Làm cho khô bằng khí nóng. Sấy cau trên bếp. Thịt sấy.

Comments and discussion on the word "sấy"