Từ "sấu" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau, và dưới đây mình sẽ giải thích chi tiết từng nghĩa cũng như cách sử dụng của từ này.
Từ gần giống và liên quan:
Cá sấu: Là từ chỉ động vật, có thể gây nhầm lẫn với từ "sấu" khi chỉ cây hoặc quả.
Quả sấu: Nói rõ hơn về quả của cây sấu, rất phổ biến trong ẩm thực.
Canh sấu: Món ăn đặc trưng từ quả sấu.
Từ đồng nghĩa:
Bóng mát: Khi nói về cây sấu, có thể dùng từ này để chỉ bóng râm mà cây tạo ra.
Giải nhiệt: Khi nấu canh sấu, có thể dùng từ này để nói về tác dụng của món ăn.