Characters remaining: 500/500
Translation

stop

/stɔp/
Academic
Friendly

Từ "stop" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với các dụ cách sử dụng nâng cao.

1. Định nghĩa cơ bản

Stop (động từ) có nghĩa ngừng lại, dừng lại hoặc chấm dứt một hoạt động nào đó.

2. Cách sử dụng
  • Danh từ: "stop" có thể được dùng như một danh từ, mang nghĩa sự dừng lại hoặc nơi dừng lại (chỗ đỗ xe, dụ).

    • dụ: "The bus made a stop at the station." (Xe buýt đã dừng lạitrạm.)
  • Động từ: Khi dùng như một động từ, nghĩa ngừng làm gì đó.

    • dụ: "Please stop talking." (Xin hãy ngừng nói chuyện.)
3. Các biến thể của từ
  • Stopping: Danh động từ của "stop".

    • dụ: "Stopping the car suddenly can be dangerous." (Dừng xe đột ngột có thể nguy hiểm.)
  • Stopped: Quá khứ quá khứ phân từ của "stop".

    • dụ: "He stopped the music." (Anh ấy đã dừng nhạc.)
4. Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • To put a stop to something: Ngừng việc đó.

    • dụ: "We need to put a stop to this behavior." (Chúng ta cần ngừng hành vi này.)
  • To come to a stop: Dừng lại.

    • dụ: "The car came to a stop at the red light." (Xe đã dừng lạiđèn đỏ.)
  • To stop doing something: Ngừng làm việc .

    • dụ: "She decided to stop smoking." ( ấy quyết định ngừng hút thuốc.)
  • To stop somebody from doing something: Ngăn cản ai làm việc .

    • dụ: "The teacher stopped the students from talking." (Giáo viên đã ngăn học sinh nói chuyện.)
5. Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Cease: Ngừng lại.
  • Halt: Dừng lại.
  • Quit: Bỏ, ngừng làm gì.
6. Idioms Phrasal Verbs
  • Stop by: Ghé thăm.

    • dụ: "I will stop by your house later." (Tôi sẽ ghé nhà bạn sau.)
  • Stop over: Dừng lại tạm thời trong chuyến đi.

    • dụ: "We will stop over in New York on our way to London." (Chúng tôi sẽ dừng lạiNew York trên đường đến London.)
  • Stop off: Tạm dừng lại để làm gì đó.

    • dụ: "Let’s stop off at the store before heading home." (Hãy dừng lạicửa hàng trước khi về nhà.)
7. Cách dùng trong ngữ cảnh khác
  • To stop a leak: Bịt một lỗ rỉ.

    • dụ: "We need to stop the leak in the roof." (Chúng ta cần bịt lỗ rỉ trên mái nhà.)
  • To stop one's ears: Bịt tai lại, không muốn nghe.

    • dụ: "He stopped his ears to avoid hearing the bad news." (Anh ấy đã bịt tai lại để không nghe tin xấu.)
8. Một số dụ nâng cao
  • Everything comes to a full stop: Mọi việc dừng lại.

    • dụ: "After the accident, everything came to a full stop." (Sau tai nạn, mọi việc đã dừng lại hoàn toàn.)
  • Stop your complaints: Ngừng phàn nàn.

    • dụ: "Stop your complaints and start working on a solution." (Ngừng phàn nàn bắt đầu làm việc để tìm giải pháp.)
danh từ
  1. sự ngừng lại, dừng, sự đỗ lại
    • to put a stop to something
      ngừng việc
    • to come to a stop
      dừng lại
  2. sự ở lại, sự lưu lại
  3. chỗ đỗ (xe khách...)
  4. dấu chấm câu
    • full stop
      chấm hết
    • everything comes to a full stop
      mọi việc thế hết
  5. (âm nhạc) sự ngừng để đổi giọng; sự bấm (kèn...); phím (đàn)
  6. điệu nói
    • to put on (pull out) the pathetic stop
      lấy điệu nói thông thiết
  7. que chặn, sào chặn
  8. (vật ) cái chắn sáng
  9. (ngôn ngữ học) phụ âm tắc
  10. (hàng hải) đoạn dây chão, đoạn dây thừng (để buộc)
  11. (như) stop-order
ngoại động từ
  1. ngừng, nghỉ, thôi
    • to stop doing something
      ngừng lại việc ; thôi làm việc
    • stop your complaints
      thôi đừng phàn nàn nữa
  2. chặn, ngăn chặn
    • to stop ball
      chặn bóng
    • to stop blow
      chặn một đánh
    • stop thief!
      bắt thằng ăn trộm!
    • to stop progress
      ngăn cản bước tiến
    • thick walls stop sound
      tường dày cản âm
    • to stop somebody from doing something
      ngăn cản không cho ai làm việc
    • I shall stop that nonsense
      tôi sẽ chặn ngay điều vô lý đó
  3. cắt, cúp, treo giò
    • to stop water
      cắt nước
    • to stop wages
      cúp lương
    • to stop holidays
      treo giò ngày nghỉ
    • to stop payment
      tuyên bố không trả được nợ; vỡ nợ
  4. bịt lại, nút lại, hàn
    • to stop a leak
      bịt lỗ
    • to stop one's ears
      bị lỗ tai; (bóng) không chịu nghe
    • to stop a wound
      làm cầm máu một vết thương
    • to stop a tooth
      hàn một cái răng
  5. chấm câu
  6. (âm nhạc) bấm (dây đàn)
  7. (hàng hải) buộc (dây) cho chặt
nội động từ
  1. ngừng lại, đứng lại
    • the train stops
      xe lửa dừng lại
    • he stopped in the middle of a sentence
      ngừng lạigiữa câu
    • my watch has stopped
      đồng hồ tôi đứng mất rồi, đồng hồ chết rồi
  2. (thông tục) lưu lại, ở lại
    • to stop at home
      nhà
    • to stop in Namdinh with friends
      lưu lạiNam định với các bạn
Idioms
  • to stop down
    (nhiếp ảnh) chắn bớt sáng
  • to stop off
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc đi)
  • to stop out
    (kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit
  • to stop over
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) ((như) stop_off)
  • to stop blow with one's head
    (đùa cợt) đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn
  • to stop a bullet
  • to stop one
    (từ lóng) bị ăn đạn
  • to stop a gap
    (xem) gap
  • to stop somebody's breath
    bóp cổ ai cho đến chết
  • to stop somebody's mouth
    đấm mõm ai (hối lộ cho đừng nói)
  • to stop the way
    ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ

Comments and discussion on the word "stop"