Jump to user comments
ngoại động từ
- nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao
- ủng hộ, tán thành
- I cannot uphold such conduct
tôi không thể tán thành cách cư xử như thế
- giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần
- to uphold a tradition
giữ gìn truyền thống
- to uphold someone
giữ vững tinh thần ai
- xác nhận
- to uphold the jury's decision
xác nhận quyết định của hội đồng