Jump to user comments
danh từ
- kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian
- the periods of history
những thời kỳ lịch sử
- periods of a disease
các thời kỳ của bệnh
- a period of rest
một thời gian nghỉ
- thời đại, thời nay
- the girl of the period
cô gái thời nay
- ((thường) số nhiều) kỳ hành kinh
- (toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ
- period of a circulating decimal
chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn
- period of oscillation
chu kỳ dao động
- (ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn
- (ngôn ngữ học) chấm câu; dấu chấm câu
- to put a period to
chấm dứt
- (số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy
tính từ
- (thuộc) thời đại, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)