Characters remaining: 500/500
Translation

single

/'siɳgl/
Academic
Friendly

Từ "single" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được dùng như một tính từ danh từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này kèm theo dụ các lưu ý phân biệt.

1. Nghĩa Cách Sử Dụng

a. Tính từ "single"

2. Các Biến Thể Từ Gần Giống
  • Biến thể: "Singles" (số nhiều của "single") thường chỉ trận đấu đơn hoặc người độc thân.
  • Từ gần giống: "Solo" cũng có nghĩa đơn độc, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc hoặc nghệ thuật.
  • Từ đồng nghĩa: "Lone" ( độc), "individual" (cá nhân).
3. Idioms Phrasal Verbs
  • Phrasal verb: Không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "single," nhưng bạn có thể kết hợp với các động từ khác như "stay single" (ở vậy), "live single" (sống độc thân).
4. dụ Nâng Cao
  • a multitude inspired with a single purpose (muôn người cùng chung mục đích) - diễn tả một nhóm lớn mọi người nhưng chung một mục tiêu.
  • with single eyes (chỉ nhằm một mục đích) - diễn tả sự quyết tâm, toàn tâm toàn ý vào việc đó.
5. Tóm Tắt

Từ "single" một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể được dùng để chỉ sự đơn độc, tình trạng không bạn đời, hoặc để nhấn mạnh sự tồn tại của một cái đó.

tính từ
  1. đơn, đơn độc, một mình, chỉ một
    • single flower
      hoa đơn; hoa đơn độc
    • single game
      (thể dục,thể thao) trận đánh đơn
    • single bed
      giường một
    • a multitude inspired with a single purpose
      muôn người cùng chung mục đích
  2. đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy
    • single life
      cuộc sống đơn độc
    • single state
      sự ở vậy, tình trạng ở vậy
    • single man
      người chưa vợ
phủ định
  1. một, một
    • I did not see a single person
      tôi không trông thấy một người nào cả
  2. chân thật, thành thật; kiên định
    • a single heart
      một tấm lòng thành thật
    • with a single eyes
      chỉ nhằm một mục đích, quyết tâm, toàn tâm toàn ý
danh từ
  1. người không vợ, người không chồng, người độc thân; vật đơn
  2. (thể dục,thể thao) trận đánh đơn
    • men's singles
      đánh đơn nam
  3. chỉ đi một lần
  4. (số nhiều) chọn ra, lựa ra

Comments and discussion on the word "single"